Vật liệu cấu tạo:
Chất liệu chính: Vỏ thùng thường được làm từ kim loại (nhôm, thép) hoặc nhựa ABS cứng, giúp bảo vệ pin khỏi các yếu tố bên ngoài như va đập, bụi bẩn, và độ ẩm.
Chống cháy: Vỏ thùng được thiết kế để có khả năng chống cháy và chịu nhiệt cao, đảm bảo an toàn cho pin LiFePO4 trong quá trình hoạt động.
Chống ăn mòn: Đặc biệt đối với vỏ thùng bằng kim loại, vỏ được xử lý chống ăn mòn để kéo dài tuổi thọ của hệ thống trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với các yếu tố khắc nghiệt.
Kích thước và dung tích vỏ thùng:
Dành cho pin 12.8V 280Ah - 314Ah LiFePO4.
Kích thước vỏ thùng: Kích thước của vỏ thùng phụ thuộc vào dung lượng pin và số lượng cell, thường có chiều dài từ 500mm - 700mm, chiều rộng 300mm - 400mm và chiều cao 200mm - 300mm.
Khả năng chứa: Vỏ thùng phải đủ lớn để chứa toàn bộ số lượng cell pin và các thành phần bảo vệ khác như mạch BMS, hệ thống làm mát, và dây nối.
Tính năng bảo vệ:
Bảo vệ va đập: Vỏ thùng CNC giúp bảo vệ các cell pin khỏi bị va đập hoặc hư hỏng cơ học trong quá trình vận chuyển hoặc sử dụng.
Hệ thống thông gió: Để duy trì nhiệt độ hoạt động tối ưu cho pin, vỏ thùng có thể được thiết kế với các lỗ thông gió hoặc quạt làm mát tích hợp, giúp giảm nguy cơ quá nhiệt.
Bảo vệ chống nước và bụi: Vỏ thùng được thiết kế với tiêu chuẩn IP (Ingress Protection) như IP65 hoặc cao hơn, giúp bảo vệ pin khỏi bụi và nước, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường ngoài trời.
Cổng kết nối và bảo vệ mạch: Vỏ thùng thường được trang bị các cổng kết nối cho mạch BMS và các đầu nối điện, với các tính năng bảo vệ như ngắt mạch tự động khi có sự cố.