Bản model | Công suất Pmax | Vmp (V) | Imp (A) | Voc (V) | Isc (A) | Hiệu suất |
---|---|---|---|---|---|---|
710 Wp | 710 Wp | 40,9 | 17,36 | 49,0 | 18,40 | 22,9 % |
715 Wp | 715 Wp | 41,1 | 17,40 | 49,2 | 18,44 | 23,0 % |
720 Wp | 720 Wp | 41,3 | 17,44 | 49,4 | 18,49 | 23,2 % |
725 Wp | 725 Wp | 41,5 | 17,47 | 49,6 | 18,54 | 23,3 % |
Dung sai công suất: 0 → +0,5 % theo nhà sản xuất
Số cell: 132 half-cut cells, loại đơn tinh thể N-type TOPCon (i-TOPCon) bifacial kính đôi
710 Wp: Pmax ≈ 543 Wp, Vmp ≈ 38,5 V, Imp ≈ 14,12 A
715 Wp: Pmax ≈ 547 Wp, Vmp ≈ 38,7 V, Imp ≈ 14,14 A
720 Wp: Pmax ≈ 551 Wp, Vmp ≈ 38,8 V, Imp ≈ 14,19 A
725 Wp: Pmax ≈ 555 Wp, Vmp ≈ 39,0 V, Imp ≈ 14,23 A
Kích thước module: 2.384 × 1.303 × 33 mm
Trọng lượng: ~38,3 kg
Khung: Nhôm anodized 33 mm, kính cường lực mặt trước/sau dày ~2–3,2 mm (glass/glass bifacial)
Hộp nối: IP68, cáp MC4-EVO2 ±1.400 mm
Tải gió/tuyết: 2.400 Pa / 5.400 Pa
Nhiệt độ hoạt động: –40 °C đến +85 °C
Hệ số nhiệt độ Pmax: –0,29 %/°C
Hệ số Voc: –0,24 %/°C; Isc: +0,04 %/°C
Điện áp hệ thống tối đa: 1.500 V DC; cầu chì tối đa 35 A
Bảo hành sản phẩm: 12 năm
Bảo hành hiệu suất: 30 năm (≥ 87,4 %)
Chứng nhận: IEC 61215, IEC 61730, IEC 61701, IEC 62716, ISO 9001/14001/45001